STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52720101 | Y đa khoa | B00 | 27 | |
2 | 52720199 | Khúc xạ nhãn khoa* | B00 | 25.25 | |
3 | 52720301 | Y tế công cộng | B00 | 21.75 | |
4 | 52720330 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 24.5 | |
5 | 52720332 | Xét nghiệm y học | B00 | 25.75 | |
6 | 52720501 | Điều dưỡng | B00 | 23.25 | |
7 | 52720601 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 27.25 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021