STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52720101 | Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa) | B00 | 25.25 | |
2 | 52720103 | Y học dự phòng (Bác sĩ YHDP) | B00 | 18.5 | |
3 | 52720301 | Y tế công cộng ( Đại học YTCC) | B00 | 15.5 | |
4 | 52720332 | Xét nghiệm y học (Đại học xét nghiệm 4 năm) | B00 | 19.5 | |
5 | 52720501 | Điều dưỡng ( Đại học điều dưỡng) | B00 | 18 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021