Điểm chuẩn 2017 Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền - HBT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 524 | Triết học Mác-Lênin | D01 | 20 | |
2 | 524 | Triết học Mác-Lênin | C03 | 20 | |
3 | 524 | Triết học Mác-Lênin | C04 | 20 | |
4 | 524 | Triết học Mác-Lênin | C14 | 20 | |
5 | 525 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01 | 20 | |
6 | 525 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | C03 | 20 | |
7 | 525 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | C04 | 20 | |
8 | 525 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | C14 | 20 | |
9 | 526 | Kinh tế chính trị | D01 | 22 | |
10 | 526 | Kinh tế chính trị | C03 | 22 | |
11 | 526 | Kinh tế chính trị | C04 | 22 | |
12 | 526 | Kinh tế chính trị | C14 | 22 | |
13 | 527 | Quản lý kinh tế | D01 | 23 | |
14 | 527 | Quản lý kinh tế | C03 | 23 | |
15 | 527 | Quản lý kinh tế | C04 | 23 | |
16 | 527 | Quản lý kinh tế | C14 | 23 | |
17 | 528 | Kinh tế và quản lý | D01 | 21 | |
18 | 528 | Kinh tế và quản lý | C03 | 22 | |
19 | 528 | Kinh tế và quản lý | C04 | 21 | |
20 | 528 | Kinh tế và quản lý | C14 | 22 | |
21 | 52310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | D01 | 22 | |
22 | 52310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | C03 | 22 | |
23 | 52310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | C04 | 22 | |
24 | 52310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | C14 | 22 | |
25 | 530 | Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | D01 | 20 | |
26 | 530 | Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | C03 | 20 | |
27 | 530 | Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | C04 | 20 | |
28 | 530 | Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | C14 | 20 | |
29 | 531 | Chính trị phát triển | D01 | 20 | |
30 | 531 | Chính trị phát triển | C03 | 20 | |
31 | 531 | Chính trị phát triển | C04 | 20 | |
32 | 531 | Chính trị phát triển | C14 | 20 | |
33 | 532 | Quản lý xã hội | D01 | 20 | |
34 | 532 | Quản lý xã hội | C03 | 20 | |
35 | 532 | Quản lý xã hội | C04 | 20 | |
36 | 532 | Quản lý xã hội | C14 | 20 | |
37 | 533 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01 | 20 | |
38 | 533 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C03 | 20 | |
39 | 533 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C04 | 20 | |
40 | 533 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C14 | 20 | |
41 | 535 | Văn hóa phát triển | D01 | 20 | |
42 | 535 | Văn hóa phát triển | C03 | 20 | |
43 | 535 | Văn hóa phát triển | C04 | 20 | |
44 | 535 | Văn hóa phát triển | C14 | 20 | |
45 | 536 | Chính sách công | D01 | 19 | |
46 | 536 | Chính sách công | C03 | 19 | |
47 | 536 | Chính sách công | C04 | 19 | |
48 | 536 | Chính sách công | C14 | 19 | |
49 | 537 | Khoa học quản lý nhà nước | D01 | 20 | |
50 | 537 | Khoa học quản lý nhà nước | C03 | 20 | |
51 | 537 | Khoa học quản lý nhà nước | C04 | 20 | |
52 | 537 | Khoa học quản lý nhà nước | C14 | 20 | |
53 | 52320401 | Xuất bản | D01 | 23 | |
54 | 52320401 | Xuất bản | C03 | 24 | |
55 | 52320401 | Xuất bản | C04 | 24 | |
56 | 52320401 | Xuất bản | C14 | 24 | |
57 | 52310301 | Xã hội học | D01 | 22 | |
58 | 52310301 | Xã hội học | C03 | 22 | |
59 | 52310301 | Xã hội học | C04 | 22 | |
60 | 52310301 | Xã hội học | C14 | 22 | |
61 | 52760101 | Công tác xã hội | D01 | 22 | |
62 | 52760101 | Công tác xã hội | C03 | 22 | |
63 | 52760101 | Công tác xã hội | C04 | 22 | |
64 | 52760101 | Công tác xã hội | C14 | 22 | |
65 | 52220310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C00 | 34 | |
66 | 52220310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C03 | 32 | |
67 | 52220310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | D14 | 32 | |
68 | 52220310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C19 | 33 | |
69 | 612 | Quan hệ quốc tế | D01 | 32 | |
70 | 612 | Quan hệ quốc tế | D14 | 33 | |
71 | 612 | Quan hệ quốc tế | D15 | 33 | |
72 | 612 | Quan hệ quốc tế | D11 | 32 | |
73 | 614 | Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D01 | 32 | |
74 | 614 | Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D14 | 33 | |
75 | 614 | Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D15 | 33 | |
76 | 614 | Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D11 | 32 | |
77 | 615 | Quan hệ công chúng | D01 | 33 | |
78 | 615 | Quan hệ công chúng | D14 | 34 | |
79 | 615 | Quan hệ công chúng | D15 | 34 | |
80 | 615 | Quan hệ công chúng | D11 | 33 | |
81 | 616 | Truyền thông marketing | D01 | 33 | |
82 | 616 | Truyền thông marketing | D14 | 33 | |
83 | 616 | Truyền thông marketing | D15 | 33 | |
84 | 616 | Truyền thông marketing | D11 | 32 | |
85 | 52320110 | Quảng cáo | D01 | 32 | |
86 | 52320110 | Quảng cáo | D14 | 32 | |
87 | 52320110 | Quảng cáo | D15 | 32 | |
88 | 52320110 | Quảng cáo | D11 | 31 | |
89 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 33 | |
90 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 33 | |
91 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D15 | 33 | |
92 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D11 | 32 | |
93 | 600 | Báo chí | M14 | 20 | |
94 | 600 | Báo chí | M15 | 21 | |
95 | 600 | Báo chí | M16 | 19 | |
96 | 600 | Báo chí | M17 | 23 | |
97 | 603 | Ảnh báo chí | M18 | 21 | |
98 | 603 | Ảnh báo chí | M19 | 21 | |
99 | 603 | Ảnh báo chí | M20 | 18 | |
100 | 603 | Ảnh báo chí | M21 | 22 | |
101 | 606 | Quay phim truyền hình | M22 | 18 | |
102 | 606 | Quay phim truyền hình | M23 | 18 | |
103 | 606 | Quay phim truyền hình | M24 | 18 | |
104 | 606 | Quay phim truyền hình | M25 | 20 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
HBT - Học viện báo chí - tuyên truyền
Địa chỉ: Số 36 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
Website chính: daotaoajc.edu.vn
Liên lạc: ĐT: 0437546963 chọn 307, 306;
Fax: 0437548949;
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
HBT - Học viện báo chí - tuyên truyền