STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 524 | Triết học Mác-Lênin | D01 | 20 | |
2 | 524 | Triết học Mác-Lênin | C03 | 20 | |
3 | 524 | Triết học Mác-Lênin | C04 | 20 | |
4 | 524 | Triết học Mác-Lênin | C14 | 20 | |
5 | 525 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01 | 20 | |
6 | 525 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | C03 | 20 | |
7 | 525 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | C04 | 20 | |
8 | 525 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | C14 | 20 | |
9 | 526 | Kinh tế chính trị | D01 | 22 | |
10 | 526 | Kinh tế chính trị | C03 | 22 | |
11 | 526 | Kinh tế chính trị | C04 | 22 | |
12 | 526 | Kinh tế chính trị | C14 | 22 | |
13 | 527 | Quản lý kinh tế | D01 | 23 | |
14 | 527 | Quản lý kinh tế | C03 | 23 | |
15 | 527 | Quản lý kinh tế | C04 | 23 | |
16 | 527 | Quản lý kinh tế | C14 | 23 | |
17 | 528 | Kinh tế và quản lý | D01 | 21 | |
18 | 528 | Kinh tế và quản lý | C03 | 22 | |
19 | 528 | Kinh tế và quản lý | C04 | 21 | |
20 | 528 | Kinh tế và quản lý | C14 | 22 | |
21 | 52310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | D01 | 22 | |
22 | 52310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | C03 | 22 | |
23 | 52310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | C04 | 22 | |
24 | 52310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | C14 | 22 | |
25 | 530 | Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | D01 | 20 | |
26 | 530 | Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | C03 | 20 | |
27 | 530 | Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | C04 | 20 | |
28 | 530 | Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | C14 | 20 | |
29 | 531 | Chính trị phát triển | D01 | 20 | |
30 | 531 | Chính trị phát triển | C03 | 20 | |
31 | 531 | Chính trị phát triển | C04 | 20 | |
32 | 531 | Chính trị phát triển | C14 | 20 | |
33 | 532 | Quản lý xã hội | D01 | 20 | |
34 | 532 | Quản lý xã hội | C03 | 20 | |
35 | 532 | Quản lý xã hội | C04 | 20 | |
36 | 532 | Quản lý xã hội | C14 | 20 | |
37 | 533 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01 | 20 | |
38 | 533 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C03 | 20 | |
39 | 533 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C04 | 20 | |
40 | 533 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C14 | 20 | |
41 | 535 | Văn hóa phát triển | D01 | 20 | |
42 | 535 | Văn hóa phát triển | C03 | 20 | |
43 | 535 | Văn hóa phát triển | C04 | 20 | |
44 | 535 | Văn hóa phát triển | C14 | 20 | |
45 | 536 | Chính sách công | D01 | 19 | |
46 | 536 | Chính sách công | C03 | 19 | |
47 | 536 | Chính sách công | C04 | 19 | |
48 | 536 | Chính sách công | C14 | 19 | |
49 | 537 | Khoa học quản lý nhà nước | D01 | 20 | |
50 | 537 | Khoa học quản lý nhà nước | C03 | 20 | |
51 | 537 | Khoa học quản lý nhà nước | C04 | 20 | |
52 | 537 | Khoa học quản lý nhà nước | C14 | 20 | |
53 | 52320401 | Xuất bản | D01 | 23 | |
54 | 52320401 | Xuất bản | C03 | 24 | |
55 | 52320401 | Xuất bản | C04 | 24 | |
56 | 52320401 | Xuất bản | C14 | 24 | |
57 | 52310301 | Xã hội học | D01 | 22 | |
58 | 52310301 | Xã hội học | C03 | 22 | |
59 | 52310301 | Xã hội học | C04 | 22 | |
60 | 52310301 | Xã hội học | C14 | 22 | |
61 | 52760101 | Công tác xã hội | D01 | 22 | |
62 | 52760101 | Công tác xã hội | C03 | 22 | |
63 | 52760101 | Công tác xã hội | C04 | 22 | |
64 | 52760101 | Công tác xã hội | C14 | 22 | |
65 | 52220310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C00 | 34 | |
66 | 52220310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C03 | 32 | |
67 | 52220310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | D14 | 32 | |
68 | 52220310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C19 | 33 | |
69 | 612 | Quan hệ quốc tế | D01 | 32 | |
70 | 612 | Quan hệ quốc tế | D14 | 33 | |
71 | 612 | Quan hệ quốc tế | D15 | 33 | |
72 | 612 | Quan hệ quốc tế | D11 | 32 | |
73 | 614 | Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D01 | 32 | |
74 | 614 | Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D14 | 33 | |
75 | 614 | Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D15 | 33 | |
76 | 614 | Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D11 | 32 | |
77 | 615 | Quan hệ công chúng | D01 | 33 | |
78 | 615 | Quan hệ công chúng | D14 | 34 | |
79 | 615 | Quan hệ công chúng | D15 | 34 | |
80 | 615 | Quan hệ công chúng | D11 | 33 | |
81 | 616 | Truyền thông marketing | D01 | 33 | |
82 | 616 | Truyền thông marketing | D14 | 33 | |
83 | 616 | Truyền thông marketing | D15 | 33 | |
84 | 616 | Truyền thông marketing | D11 | 32 | |
85 | 52320110 | Quảng cáo | D01 | 32 | |
86 | 52320110 | Quảng cáo | D14 | 32 | |
87 | 52320110 | Quảng cáo | D15 | 32 | |
88 | 52320110 | Quảng cáo | D11 | 31 | |
89 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 33 | |
90 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 33 | |
91 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D15 | 33 | |
92 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D11 | 32 | |
93 | 600 | Báo chí | M14 | 20 | |
94 | 600 | Báo chí | M15 | 21 | |
95 | 600 | Báo chí | M16 | 19 | |
96 | 600 | Báo chí | M17 | 23 | |
97 | 603 | Ảnh báo chí | M18 | 21 | |
98 | 603 | Ảnh báo chí | M19 | 21 | |
99 | 603 | Ảnh báo chí | M20 | 18 | |
100 | 603 | Ảnh báo chí | M21 | 22 | |
101 | 606 | Quay phim truyền hình | M22 | 18 | |
102 | 606 | Quay phim truyền hình | M23 | 18 | |
103 | 606 | Quay phim truyền hình | M24 | 18 | |
104 | 606 | Quay phim truyền hình | M25 | 20 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021