STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52310200 | Chính trị công an nhân dân (Nam phía Bắc) | C03 | 26 | Trong số 06 thí sinh cùng mức 26.0 lấy 04 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn từ 23.6 điểm |
2 | 52310200 | Chính trị công an nhân dân (Nữ phía Bắc) | C03 | 28.25 | |
3 | 52310200 | Chính trị công an nhân dân (Nam phía Bắc) | D01 | 26 | |
4 | 52310200 | Chính trị công an nhân dân (Nữ phía Bắc) | D01 | 29 | |
5 | 52310200 | Chính trị công an nhân dân (Nam phía Nam) | C03 | 24.25 | Trong số 02 thí sinh cùng mức 24.25 lấy 01 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn đạt 23.85 điểm |
6 | 52310200 | Chính trị công an nhân dân (Nữ phía Nam) | C03 | 26 | |
7 | 52310200 | Chính trị công an nhân dân (Nam phía Nam) | D01 | 23.75 | |
8 | 52310200 | Chính trị công an nhân dân (Nữ phía Nam) | D01 | 25.75 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021