STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 19.75 | Thí sinh mức điểm 19.75 môn Tiếng Anh >=6,8 |
2 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 21 | |
3 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 20.5 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021