Điểm chuẩn 2017 Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam - HVN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52620112 | Bảo vệ thực vật | 17.25 | ||
2 | 52620105 | Chăn nuôi | 17 | ||
3 | 52620113 | Công nghệ rau – hoa - quả và cảnh quan | 19.75 | ||
4 | 52540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 17 | ||
5 | 52420201 | Công nghệ sinh học | 20 | ||
6 | 52480201 | Công nghệ thông tin | 18.75 | ||
7 | 52540101 | Công nghệ thực phẩm | 22.5 | ||
8 | 52510210 | Công thôn | 22 | ||
9 | 52340301 | Kế toán | 18 | ||
10 | 52620110 | Khoa học cây trồng | 16.25 | ||
11 | 52440306 | Khoa học đất | 23 | ||
12 | 52440301 | Khoa học môi trường | 15.5 | ||
13 | 52620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 16.25 | ||
14 | 52310101 | Kinh tế | 16 | ||
15 | 52620115 | Kinh tế nông nghiệp | 15.5 | ||
16 | 52520103 | Kỹ thuật cơ khí | 16.25 | ||
17 | 52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | 16.25 | ||
18 | 52580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 20.5 | ||
19 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | 19.5 | ||
20 | 52620101 | Nông nghiệp POHE | 17 | ||
21 | 52620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | 15.5 | ||
22 | 52620116 | Phát triển nông thôn | 15.5 | ||
23 | 52850103 | Quản lý đất đai | 16 | ||
24 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | ||
25 | 52140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | 25.5 | ||
26 | 52640101 | Thú y | 19.75 | ||
27 | 52310301 | Xã hội học | 20.25 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
HVN - Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Địa chỉ: Thị trấn Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội;
Website chính: www.vnua.edu.vn
Liên lạc: Điện thoại: 0438 767 365; Fax: 0438 276 554
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
HVN - Học viện Nông nghiệp Việt Nam