Điểm chuẩn 2017 Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên - DTF
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 51140231 | Sư phạm tiếng Anh | 10 | (Môn Ngoại ngữ không nhân hệ số) | |
2 | 52140231 | Sư phạm tiếng Anh | 15.5 | (Môn Ngoại ngữ không nhân hệ số) | |
3 | 52140232 | Sư phạm tiếng Nga | 15.5 | (Môn Ngoại ngữ không nhân hệ số) | |
4 | 52220203 | Ngôn ngữ Pháp | 15.5 | (Môn Ngoại ngữ không nhân hệ số) | |
5 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | 19 | Điểm trúng tuyển được tính như sau: ((Môn 1 + Môn 2 + Ngoại ngữ x 2) x 3)/4 (làm tròn đến 0,25) + điểm ưu tiên; sau đó làm tròn đến hai chữ số thập phân. | |
6 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | 19 | Điểm trúng tuyển được tính như sau: ((Môn 1 + Môn 2 + Ngoại ngữ x 2) x 3)/4 (làm tròn đến 0,25) + điểm ưu tiên; sau đó làm tròn đến hai chữ số thập phân. | |
7 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19 | Điểm trúng tuyển được tính như sau: ((Môn 1 + Môn 2 + Ngoại ngữ x 2) x 3)/4 (làm tròn đến 0,25) + điểm ưu tiên; sau đó làm tròn đến hai chữ số thập phân. |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DTF - KHOA NGOẠI NGỮ (ĐH Thái Nguyên)
Địa chỉ: Phường Tân Thịnh, TP.Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Website chính: sfl.tnu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (0280)3852650; 0280)3852651; (0280)3753041
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DTF - KHOA NGOẠI NGỮ (ĐH Thái Nguyên)