Điểm chuẩn 2017 Viện Đại Học Mở Hà Nội - MHN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52210402 | Thiết kế công nghiệp( Thiết kế nội thất, Thiết kế thời trang, Thiết kế đồ họa) | 20.5 | Hình họa: 7.5. TTNV=1 | |
2 | 52340301 | Kế toán | 21 | Toán: 7.6. TTNV=5 | |
3 | 52340101 | Quàn trị kinh doanh | 21.25 | Toán/Tiếng Anh:6. TTNV=2 | |
4 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | 20 | Toán: 6.2. TTNV=4 | |
5 | 52380101 | Luật | 19.75 | Toán: 6.8. TTNV=7 | |
6 | 52380107 | Luật kinh tế | 20.5 | Toán: 7.8. TTNV=3 | |
7 | 52380108 | Luật quốc tế | 19.25 | Toán: 7.8. TTNV=3 | |
8 | 52420201 | Công nghệ sinh học | 15.5 | Hóa: 5.5. TTNV=3 | |
9 | 52480201 | Công nghệ thông tin | 20.5 | Toán: 7. TTNV=2 | |
10 | 52510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | 20.25 | Lý: 4.5. TTNV=2 | |
11 | 52580102 | Kiến trúc | 21.75 | Vẽ MT/Hình họa: 5.5. TTNV=1 | |
12 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | 29.33 | Tiếng Anh: 7.6. TTNV=2 | |
13 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 28.75 | Tiếng Anh/ Tiếng Trung: 7.4. TTNV=6 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
MHN - Trường đại học mở Hà Nội
Địa chỉ: Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
Website chính: www.hou.edu.vn
Liên lạc: ĐT: 024 38682321/ 024.62974545 | 024.62974646
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
MHN - Trường đại học mở Hà Nội