Điểm chuẩn 2018 Đại Học An Giang - TAG
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 19.25 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 20.25 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; D01; C19, D66 | 17 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 17 | |
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01 | 17 | |
6 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00 | 17 | |
7 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 17 | |
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01, D14, D15 | 17 | |
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19, C20, D14 | 17.5 | |
10 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A00, C00; C04 | 17.5 | |
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01 | 18 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh và Tiếng Anh du lịch) | A01; D01 | 16.75 | |
13 | 7229001 | Triết học | A01, C00,C01, D01 | 14.5 | |
14 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14, D15 | 16.5 | |
15 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01 | 15.5 | |
16 | 7310630 | Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch và Quản lý Nhà hàng - Khách sạn) | A01; C00; D01 | 19 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 16.75 | |
18 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 14.75 | |
19 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 14.75 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 16.5 | |
21 | 7380101 | Luật | A01;C00; D01; C01 | 18 | |
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00 | 14 | |
23 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00; A01; B00 | 14 | |
24 | 7440112 | Hoá học | A00, B00 | 14 | |
25 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01 | 14 | |
26 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01 | 15 | |
27 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 16 | |
28 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, B00 | 14 | |
29 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 14 | |
30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00 | 15.5 | |
31 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00 | 14 | |
32 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00 | 14 | |
33 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00 | 15 | |
34 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; A01; B00 | 14 | |
35 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; A01; B00 | 14 | |
36 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00 | 14 | |
37 | 51140201 | Sư phạm giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng) | M00 | 18 | |
38 | 51140202 | Sư phạm giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
39 | 51140206 | Sư phạm giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng) | T00 | 15 | |
40 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc (hệ cao đẳng) | N00 | 15 | |
41 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật (hệ cao đẳng) | H00 | 15 | |
42 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh (hệ cao đẳng) | A01; D01 | 15 | |
43 | BẬC CAO ĐẲNG (NGOÀI ĐẠI HỌC) | --- | |||
44 | 6340114 | Kế toán | A00 ; A01; D01 | 10 | |
45 | 6340301 | Quản trị kinh doanh | A00 ; A01; D01 | 10 | |
46 | 6620128 | Phát triển Nông thôn | A00 ; A01; B00 | 10 | |
47 | 6620108 | Bảo vệ Thực vật | A00 ; A01; B00 | 10 | |
48 | 6540103 | Công nghệ thực phẩm | A00 ; A01; B00 | 10 | |
49 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00 ; A01; D01 | 10 | |
50 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | C00; A01; D01 | 10 | |
51 | 6640201 | Dịch vụ thú y | A00, A01, B00 | 10 | |
52 | 6480217 | Thiết kế trang web | A00 ; A01; D01 | 10 | |
53 | 6810104 | Quản trị lữ hành | C00; A01; D01 | 10 | |
54 | 6810201 | Quản trị khách sạn | C00; A01; D01 | 10 | |
55 | 6810206 | Quản trị nhà hàng | C00; A01; D01 | 10 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Số 18 Ung Văn Khiêm, P.Đông Xuyên, Tp.Long Xuyên, An Giang
Website chính: www.agu.edu.vn.
Liên lạc: ĐT: (076) 3 846074, (076) 3 847567
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP