STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | C00; C15; D01; D78 | 15 | Xét học bạ lấy 14 điểm |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D78 | 15 | Xét học bạ lấy 14 điểm |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A16; D90 | 15 | Xét học bạ lấy 14 điểm |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A16; D90 | 15 | Xét học bạ lấy 14 điểm |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A16; D90 | 15 | Xét học bạ lấy 14 điểm |
6 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A16; B00; D90 | 15 | Xét học bạ lấy 14 điểm |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A16; D90 | 15 | Xét học bạ lấy 14 điểm |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A16; B00; D90 | 15 | Xét học bạ lấy 14 điểm |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A16; B00; D90 | 15 | Xét học bạ lấy 14 điểm |
10 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; A16; B00; D90 | 15 | Xét học bạ lấy 14 điểm |
11 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng) | M00 | 20.5 | Xét học bạ lấy 15 điểm |
12 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) | C00; C15; D01; D78 | 22 | Xét học bạ lấy 19 điểm |
13 | 51140206 | Giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng) | T00 | 12 | Xét học bạ lấy 15 điểm |
14 | 51220113 | Cao đẳng Việt Nam học | 12 | Xét học bạ lấy 10 điểm | |
15 | 51340301 | Cao đẳng kế toán | 12 | Xét học bạ lấy 10 điểm | |
16 | 51480201 | Cao đẳng công nghệ thông tin | 12 | Xét học bạ lấy 10 điểm | |
17 | 51620301 | Cao đẳng nuôi trồng thủy sản | 12 | Xét học bạ lấy 10 điểm | |
18 | 51640201 | Cao đẳng dịch vụ thú y | 12 | Xét học bạ lấy 10 điểm |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021