Điểm chuẩn 2018 Đại Học Bạc Liêu - DBL
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | C00; C15; D01; D78 | 15 | Xét học bạ lấy 14 điểm |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D78 | 15 | Xét học bạ lấy 14 điểm |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A16; D90 | 15 | Xét học bạ lấy 14 điểm |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A16; D90 | 15 | Xét học bạ lấy 14 điểm |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A16; D90 | 15 | Xét học bạ lấy 14 điểm |
6 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A16; B00; D90 | 15 | Xét học bạ lấy 14 điểm |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A16; D90 | 15 | Xét học bạ lấy 14 điểm |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A16; B00; D90 | 15 | Xét học bạ lấy 14 điểm |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A16; B00; D90 | 15 | Xét học bạ lấy 14 điểm |
10 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; A16; B00; D90 | 15 | Xét học bạ lấy 14 điểm |
11 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng) | M00 | 20.5 | Xét học bạ lấy 15 điểm |
12 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) | C00; C15; D01; D78 | 22 | Xét học bạ lấy 19 điểm |
13 | 51140206 | Giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng) | T00 | 12 | Xét học bạ lấy 15 điểm |
14 | 51220113 | Cao đẳng Việt Nam học | 12 | Xét học bạ lấy 10 điểm | |
15 | 51340301 | Cao đẳng kế toán | 12 | Xét học bạ lấy 10 điểm | |
16 | 51480201 | Cao đẳng công nghệ thông tin | 12 | Xét học bạ lấy 10 điểm | |
17 | 51620301 | Cao đẳng nuôi trồng thủy sản | 12 | Xét học bạ lấy 10 điểm | |
18 | 51640201 | Cao đẳng dịch vụ thú y | 12 | Xét học bạ lấy 10 điểm |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Số 178, đường Võ Thị Sáu, Phường 8, TP Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
Website chính: blu.edu.vn
Liên lạc: [email protected]
02913821107 (Phòng Đào tạo)
02913822653 (Phòng Tổ chức - Hành chính)
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP