Điểm chuẩn 2018 Đại Học Bách Khoa Hà Nội - BKA

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1Các ngành đào tạo đại học---
2BF1Kỹ thuật Sinh họcA00; B00; D0721.1
3BF2Kỹ thuật Thực phẩmA00; B00; D0721.7
4CH1Kỹ thuật Hóa họcA00; B00; D0720
5CH2Hóa họcA00; B00; D0720
6CH3Kỹ thuật inA00; B00; D0720
7ED1Sư phạm kỹ thuật công nghiệpA00; A0120
8EE-E8Chương trình tiên tiến Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điệnA00; A0123
9EE1Kỹ thuật ĐiệnA00; A0121
10EE2Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóaA00; A0123.9
11EM-NUQuản lý công nghiệp - Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - ĐH Northampton (Anh)A00; A01; D01; D0720
12EM-VUWQuản trị kinh doanh - ĐH Victoria (New Zealand)A00; A01; D01; D0718
13EM1Kinh tế công nghiệpA00; A01; D0120
14EM2Quản lý công nghiệpA00; A01; D0120
15EM3Quản trị kinh doanhA00; A01; D0120.7
16EM4Kế toánA00; A01; D0120.5
17EM5Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D0120
18ET-E4Chương trình tiên tiến Điện tử - Viễn thôngA00; A0121.7
19ET-E5Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Y sinhA00; A0121.7
20ET-LUHĐiện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (Đức)A00; A01; D0718
21ET1Kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngA00; A0122
22EV1Kỹ thuật Môi trườngA00; B00; D0720
23FL1Tiếng Anh KHKT và Công nghệD0121
24FL2Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tếD0121
25HE1Kỹ thuật NhiệtA00; A0120
26IT-E6Công nghệ thông tin Việt-NhậtA00; A0123.1
27IT-E7Công nghệ thông tin ICTA00; A0124
28IT-GINPHệ thống thông tin - ĐH Grenoble (Pháp)A00; A01; D07; D2918.8
29IT-LTUCông nghệ thông tin - ĐH La Trobe (Úc)A00; A01; D0720.5
30IT-VUWCông nghệ thông tin - ĐH Victoria (New Zealand)A00; A01; D0719.6
31IT1Khoa học Máy tínhA00; A0125
32IT2Kỹ thuật Máy tínhA00; A0123.5
33IT3Công nghệ thông tinA00; A0125.35
34ME-E1Chương trình tiên tiến Cơ điện tửA00; A0121.55
35ME-GUCơ khí - Chế tạo máy - ĐH Griffith (Úc)A00; A01; D0718
36ME-NUTCơ điện tử - ĐH Nagaoka (Nhật Bản)A00; A01; D0720.35
37ME1Kỹ thuật Cơ điện tửA00; A0123.25
38ME2Kỹ thuật Cơ khíA00; A0121.3
39MI1Toán-TinA00; A0122.3
40MI2Hệ thống thông tin quản lýA00; A0121.6
41MS-E3Chương trình tiên tiến KHKT Vật liệuA00; A0120
42MS1Kỹ thuật Vật liệuA00; A0120
43NE1Kỹ thuật hạt nhânA00; A0120
44PH1Vật lý kỹ thuậtA00; A0120
45TE-E2Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Ô tôA00; A0121.35
46TE1Kỹ thuật Ô tôA00; A0122.6
47TE2Kỹ thuật Cơ khí động lựcA00; A0122.2
48TE3Kỹ thuật Hàng khôngA00; A0122
49TE4Kỹ thuật Tàu thủyA00; A0120
50TROY-BAQuản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ)A00; A01; D01; D0718
51TROY-ITKhoa học máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ)A00; A01; D01; D0718
52TX1Kỹ thuật DệtA00; A0120
53TX2Công nghệ MayA00; A0120.5

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

BKA - Đại học bách khoa Hà Nội

Địa chỉ: Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Website chính: www.hust.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (04) 3869.2104

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
BKA - Đại học bách khoa Hà Nội