Điểm chuẩn 2018 Đại Học Công Đoàn - LDA
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | 7310301 | Xã hội học | A01; D01 | 15.25 | TTNV |
3 | 7310301 | Xã hội học | C00 | 16.25 | TTNV |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 18.25 | TTNV |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 18.2 | TTNV |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 18.8 | TTNV |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 18.2 | TTNV |
8 | 7340408 | Quan hệ lao động | A00; A01; D01 | 15 | TTNV |
9 | 7380101 | Luật | A01; D01 | 19.5 | TTNV |
10 | 7380101 | Luật | C00 | 20.5 | TTNV |
11 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; D01 | 17.25 | TTNV |
12 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 18.25 | TTNV |
13 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A00; A01; D01 | 15 | TTNV |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Số 169 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
Website chính: dhcd.edu.vn
Liên lạc: ĐT: 043. 8574419; 043. 8573204
Fax: 043. 8517084
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP