STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | 7310301 | Xã hội học | A01; D01 | 15.25 | TTNV |
3 | 7310301 | Xã hội học | C00 | 16.25 | TTNV |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 18.25 | TTNV |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 18.2 | TTNV |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 18.8 | TTNV |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 18.2 | TTNV |
8 | 7340408 | Quan hệ lao động | A00; A01; D01 | 15 | TTNV |
9 | 7380101 | Luật | A01; D01 | 19.5 | TTNV |
10 | 7380101 | Luật | C00 | 20.5 | TTNV |
11 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; D01 | 17.25 | TTNV |
12 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 18.25 | TTNV |
13 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A00; A01; D01 | 15 | TTNV |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021