STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 18 | TTNV | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 17 | TTNV | |
3 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | 16 | TTNV | |
4 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 16 | TTNV=1 | |
5 | 7340301 | Kế toán | 16 | TTNV | |
6 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 16 | TTNV | |
7 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | 15.5 | TTNV=1 | |
8 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 15.5 | TTNV | |
9 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 15.5 | TTNV | |
10 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | 15.5 | TTNV=1 | |
11 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | 15 | TTNV | |
12 | 7840101 | Khai thác vận tải | 15 | TTNV | |
13 | 7340122 | Thương mại điện tử | 15 | TTNV | |
14 | 7510104 | Công nghệ Kỹ thuật giao thông | 14.5 | TTNV | |
15 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | 14.5 | TTNV | |
16 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 14.5 | TTNV | |
17 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 14.5 | TTNV |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021