Điểm chuẩn 2018 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên - DTC
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C04; D01; D10; D15 | 13 | |
2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C01; C02; D01 | 13 | |
3 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C04; D01; D10; D15 | 14 | |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; C00; C04; D01 | 14 | |
5 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; C00; C04; D01 | 13 | |
6 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; C00; C04; D01 | 13 | |
7 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; C02; D01 | 13 | |
8 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C02; D01 | 13 | |
9 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C02; D01 | 13 | |
10 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C02; D01 | 13 | |
11 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; D01 | 13 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C02; D01 | 14 | |
13 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, C02, D01 | 13 | |
14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 13 | |
15 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; C01; C04; D01 | 14 | |
16 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 13 | |
17 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; B00; D01; D07 | 14 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DTC - Trường đại học công nghệ thông tin và truyền thông (ĐH Thái Nguyên)
Địa chỉ: Phường Tân Thịnh, TP.Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Website chính: ictu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (0280)3852650; 0280)3852651; (0280)3753041
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP