STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00, A01, D01 | 18.7 | =NU1 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 18.4 | |
3 | 7340101_CLC | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | A00, A01, D01 | 18.05 | =NU1 |
4 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 19.85 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 | 18.25 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 18.2 | |
7 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 17.05 | |
8 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 18.8 | |
9 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, A01, D01 | 17.45 | =NU1 |
10 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 18.75 | |
11 | 7480101_QT | Khoa học máy tính (LK với ĐH Frostburg – Hoa Kỳ) | A00, A01 | 16.85 | |
12 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01 | 16.6 | |
13 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 | 18.95 | |
14 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01 | 18 | |
15 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 18.3 | |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 20.4 | |
17 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | 18.85 | |
18 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 20.15 | |
19 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 19.5 | =NU1 |
20 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01 | 17.05 | =NU1 |
21 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 18.9 | =NU1 |
22 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00, A01 | 17.35 | =NU3 |
23 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | A00, A01 | 20.45 | =NU1 |
24 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07 | 16.1 | |
25 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07 | 16 | |
26 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07 | 17 | |
27 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00, A01, D01 | 19.3 | =NU1 |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 18.91 | =NU1 |
29 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 19.46 | =NU1 |
30 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00, A01, D01 | 16 | |
31 | 7810101 | Du lịch | D01, C00, D14 | 20 | =NU1 |
32 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01 | 18.5 | |
33 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01 | 19 | =NU1 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021