Điểm chuẩn 2018 Đại Học Cửu Long - DCL
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | C00; D01; D14; D15 | 13 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 13 | |
3 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D14 | 13 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 13 | |
5 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C04; D01 | 13 | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 13 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 13 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 13 | |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; B03 | 13 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 13 | |
11 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 13 | |
12 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 13 | |
13 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 13 | |
14 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; C01 | 13 | |
15 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 13 | |
16 | 7620109 | Nông học | A00; A01; B00; B03 | 13 | |
17 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; B03 | 13 | |
18 | 7720301 | Điều dưỡng | A02; B00; B03; D08 | 13 | |
19 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A02; B00; B03; D07 | 13 | |
20 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; C00; C01; D01 | 13 | |
21 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 13 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DCL - Trường đại học dân lập Cửu Long (*)
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, xã Phú Quới, huyện Long Hồ,
Tỉnh Vĩnh Long
Website chính: www.mku.edu.vn
Liên lạc: ĐT: 0703 821655
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
DCL - Trường đại học dân lập Cửu Long (*)