Điểm chuẩn 2018 Đại Học Dân Lập Hải Phòng - DHP
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; D01 | 15 | |
2 | 7310630 | Việt Nam học | A00; C00; D01 | 15 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C00; D01 | 15 | |
4 | 7380101 | Luật | A01; C00; D01 | 15 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 15 | |
6 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; V01 | 15 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
8 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 15 | |
9 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; A01; B00 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DHP - Trường đại học dân lập Hải Phòng (*)
Địa chỉ: Phường Dư Hàng Kênh, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
Website chính: www.hpu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (031) 3740577; Fax: (031) 3740476;
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
DHP - Trường đại học dân lập Hải Phòng (*)