Điểm chuẩn 2018 Đại Học Đồng Tháp - SPD
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07, M11 | 19 | Năng khiếu nhân 2 (Điểm chuẩn học bạ lấy 19.5 điểm |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01, C03, C04, D01 | 18 | |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C18, D01, D14 | 17 | |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T05, T06, T07 | 18.69 | Năng khiếu nhân 2 (Điểm chuẩn học bạ lấy 19.5 điểm |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, A02, A04 | 17.45 | |
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, A02, A04 | 19.1 | |
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02, A04 | 19.65 | |
9 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, A06, B00, D07 | 17.1 | |
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, B02, D08 | 17 | |
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C19, D14, D15 | 17 | |
12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, D09, D14 | 17 | |
13 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A07, C00, C04, D10 | 17.1 | |
14 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00, N01 | 19.56 | Hát nhân 2 (Điểm chuẩn học bạ lấy 19.5 điểm) |
15 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00, H07 | 17 | Hình họa nhân 2 (Điểm chuẩn học bạ lấy 19.5 điểm) |
16 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D13, D14, D15 | 17.11 | Tiếng Anh nhân 2 |
17 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00, A01, A02, A04 | 17 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Biên phiên dịch; Tiếng Anh kinh doanh) | D01, D14, D14, D15 | 15.8 | Tiếng Anh nhân 2 |
19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, D14, D15 | 16 | Điểm chuẩn học bạ lấy 19.5 điểm |
20 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00, C19, C20, D14 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
21 | 7310630 | Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch và Quàn lý Nhà hàng - Khách sạn) | C00, C19, C20, D14 | 18.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 19.5 điểm |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D10 | 15.1 | Điểm chuẩn học bạ lấy 19.5 điểm |
23 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D10 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 19.5 điểm |
24 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D10 | 15 | Điểm chuẩn học bạ lấy 19.5 điểm |
25 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D07, D08 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
26 | 7480101 | Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) | A00, A01, A02, A04 | 14.2 | Điểm chuẩn học bạ lấy 19.5 điểm |
27 | 7620109 | Nông học | A00, B00, D07, D08 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
28 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, B00, D07, D08 | 14.05 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
29 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, C19, C20, D14 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
30 | 7850103 | Quàn lý đất đai | A00, A01, B00, D07 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
31 | Các ngành đào tạo cao đẳng | --- | |||
32 | 51140201 | Giáo dục mầm non (CĐ) | M00, M05, M07, M11 | 15 | Năng khiếu nhân 2 (Điểm chuẩn học bạ lấy 16 điểm) |
33 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học (CĐ) | C01, C03, C04, D01 | 16.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 23 điểm |
34 | 51140206 | Giáo dục Thể chất (CĐ) | T00, T05, T06, T07 | 16.66 | Năng khiếu nhân 2 (Điểm chuẩn học bạ lấy 16 điểm) |
35 | 51140209 | Sư phạm toán học (CĐ) | A00, A01, A02, A04 | 15.1 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16 điểm |
36 | 51140210 | Sư phạm Tin học (CĐ) | A00, A01, A02, A04 | 16.85 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16 điểm |
37 | 51140211 | Sư phạm Vật lý (CĐ) | A00, A01, A02, A04 | 16.76 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16 điểm |
38 | 51140212 | Sư phạm Hóa học (CĐ) | A00, A06, B00, D07 | 16.06 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16 điểm |
39 | 51140213 | Sư phạm Sinh học (CĐ) | A02, B00, B02, D08 | 16.06 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16 điểm |
40 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn (CĐ) | C00, C19, D14, D15 | 15.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16 điểm |
41 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử (CĐ) | C00, C19, D09, D14 | 15 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16 điểm |
42 | 51140219 | Sư phạm Địa lý (CĐ) | A07, C00, C04, D10 | 15 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16 điểm |
43 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc (CĐ) | N00, N01 | 16.5 | Hát nhân 2 (Điểm chuẩn học bạ lấy 16 điểm) |
44 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật (CĐ) | H00, H07 | 15 | Hình họa nhân 2 (Điểm chuẩn học bạ lấy 16 điểm) |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
SPD - Trường Đại học Đồng Tháp
Địa chỉ: 783, Phạm Hữu Lầu, P.6, Tp.Cao Lãnh, Đồng Tháp
Website chính: https://www.dthu.edu.vn
Liên lạc: [email protected]
0277 388 1518
0277 388 1713
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
SPD - Trường Đại học Đồng Tháp