STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01, A02 | 14 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, A02 | 14 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D07, A03 | 14 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
4 | 7340301 | Kế toán | A00, B01, B02, C10 | 14 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, A06, C13 | 14 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D13, D14, D15 | 14 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021