STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | GD1 | Sư phạm Toán | A00, A16, B00, D90 | 18 | |
2 | GD1 | Sư phạm Vật lý | A00, A16, B00, D90 | 18 | |
3 | GD1 | Sư phạm Hóa học | A00, A16, B00, D90 | 18 | |
4 | GD1 | Sư phạm Sinh học | A00, A16, B00, D90 | 18 | |
5 | GD2 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D78 | 20.25 | |
6 | GD2 | Sư phạm Lịch sử | C00, D01, D78 | 20.25 | |
7 | GD3 | Quản trị trường học | A00, C00, C15, D01 | 16 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021