Điểm chuẩn 2018 Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội - QHS
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | GD1 | Sư phạm Toán | A00, A16, B00, D90 | 18 | |
| 2 | GD1 | Sư phạm Vật lý | A00, A16, B00, D90 | 18 | |
| 3 | GD1 | Sư phạm Hóa học | A00, A16, B00, D90 | 18 | |
| 4 | GD1 | Sư phạm Sinh học | A00, A16, B00, D90 | 18 | |
| 5 | GD2 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D78 | 20.25 | |
| 6 | GD2 | Sư phạm Lịch sử | C00, D01, D78 | 20.25 | |
| 7 | GD3 | Quản trị trường học | A00, C00, C15, D01 | 16 | 
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
					Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
					Điểm chuẩn theo trường 2024
					 
 
QHS - Trường đại học giáo dục (ĐHQG Hà Nội)
Địa chỉ: Nhà G7, số 144 Xuân Thủy
Website chính: https://education.vnu.edu.vn/
Liên lạc: ĐT: (04) 37547969
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
   Xem trang tổng hợp của trường
 QHS - Trường đại học giáo dục (ĐHQG Hà Nội)
 
                        