STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 30.6 | Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
2 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D01 | 25.3 | Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
3 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03; D01 | 29 | Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04; D01 | 30.37 | Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
5 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D05; D01 | 27.93 | Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
6 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 28.4 | Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
7 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | D01 | 26.03 | Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
8 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 26.7 | Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D06; D01 | 29.75 | Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 31.37 | Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
11 | 7310601 | Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 27.25 | Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
12 | 7320109 | Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) | D03; D01 | 29.33 | Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 27.92 | Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
14 | 7340301 | Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 25.1 | Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
15 | 7340301 | Kế toán(dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 23.7 | Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) | D01; A01 | 20.6 | |
17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 29.68 | Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021