STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | ĐH Sư phạm Toán (CLC) | A00, A01, A02, D07 | 24 | |
2 | 7140211 | ĐH Sư phạm Lý (CLC) | A00, A01, A02, C01 | 24 | |
3 | 7140217 | ĐH Sư phạm Văn (CLC) | C00, D01, C03, C04 | 24 | |
4 | 7140218 | ĐH Sư phạm Sư (CLC) | C00, C03, D14 | 24 | |
5 | 7140209 | ĐHSP Toán | A00, A01, A02, D07 | 17 | |
6 | 7140211 | ĐHSP Vật lý | A00, A01, A02, C01 | 17 | |
7 | 7140213 | ĐHSP Hóa học | A00, B00, D07 | 17 | |
8 | 7140213 | ĐHSP Sinh học | B00, D03, D08 | 17 | |
9 | 7140217 | ĐHSP Ngữ Văn | C00, D01, C03, C04 | 21 | |
10 | 7140218 | ĐHSP Lịch sử | C00, C03, D14 | 21.5 | |
11 | 7140219 | ĐHSP Địa lý | A00, C00, C04, C20 | 17 | |
12 | 7140231 | ĐHSP Tiếng Anh | A01, D01, D90, D96 | 17 | |
13 | 7140201 | ĐHGD Mầm non | M00 | 17 | |
14 | 7140202 | ĐHGD Tiểu học | A00, C00, D01, M00 | 19.95 | |
15 | 7140206 | ĐHGD Thể chất | T00 | 17 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm và Học lực lớp 12 khá trở lên |
16 | 5140209 | CĐSP Toán | A00, A01, A02, D07 | 15 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm và Học lực lớp 12 khá trở lên |
17 | 5140211 | CĐSP Vật lý | A00, A01, A02, C01 | 15 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm và Học lực lớp 12 khá trở lên |
18 | 5140213 | CĐSP Hóa học | A00, B00, D07 | 15 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm và Học lực lớp 12 khá trở lên |
19 | 5140213 | CĐSP Sinh học | B00, D03, D08 | 15 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm và Học lực lớp 12 khá trở lên |
20 | 5140217 | CĐSP Ngữ Văn | C00, D01, C03, C04 | 15 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm và Học lực lớp 12 khá trở lên |
21 | 5140218 | CĐSP Lịch sử | C00, C03, D14 | 15 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm và Học lực lớp 12 khá trở lên |
22 | 5140219 | CĐSP Địa lý | A00, C00, C04, C20 | 15 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm và Học lực lớp 12 khá trở lên |
23 | 5140231 | CĐSP Tiếng Anh | A01, D01, D90, D96 | 15 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm và Học lực lớp 12 khá trở lên |
24 | 5140201 | CĐGD Mầm non | M00 | 15 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm và Học lực lớp 12 khá trở lên |
25 | 5140202 | CĐGD Tiểu học | A00, C00, D01, M00 | 15 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm và Học lực lớp 12 khá trở lên |
26 | 5140206 | CĐGD Thể chất | T00 | 15 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm và Học lực lớp 12 khá trở lên |
27 | Các ngành đào tạo khác | --- | |||
28 | Bậc đại học | 13 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm và Học lực lớp 12 | ||
29 | Bậc đại học ngành Nuôi trồng thủy sản, Kinh doanh Nông nghiệp | 17 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm và Học lực lớp 12 | ||
30 | Bậc cao đẳng | --- | Tốt nghiệp THPT |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021