Điểm chuẩn 2018 Đại Học Hùng Vương - THV
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M02, M03, M07 | 25 | Điểm năng khiếu đã nhân hệ số |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, D01, C00, C19 | 17 | HL 3 môn 12 Giỏi |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02, T05, T07 | 25 | Điểm năng khiếu đã nhân hệ số |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D07, B00 | 17 | HL 3 môn 12 Giỏi |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14, D15, C19 | 17 | |
6 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D14, C03, C19 | 17 | |
7 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, D15, C04, C20 | 17 | |
8 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00, N01 | 25 | Điểm năng khiếu đã nhân hệ số |
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D15, D14, D11 | 17 | |
10 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00, V01, V02, V03 | 25 | Điểm năng khiếu đã nhân hệ số |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D11 | 14 | Điểm 3 môn KQ học tập THPT 36 |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D14, D15, D04 | 14 | Điểm 3 môn KQ học tập THPT 36 |
13 | 7310101 | Kinh tế | A00, D01, B00, A01 | 14 | Điểm 3 môn KQ học tập THPT 36 |
14 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, C20, D15 | 14 | Điểm 3 môn KQ học tập THPT 36 |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, D01, B00, A01 | 14 | Điểm 3 môn KQ học tập THPT 36 |
16 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, D01, B00, A01 | 14 | Điểm 3 môn KQ học tập THPT 36 |
17 | 7340301 | Kế toán | A00, D01, B00, A01 | 14 | Điểm 3 môn KQ học tập THPT 36 |
18 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02, B00, B03, D08 | 14 | Điểm 3 môn KQ học tập THPT 36 |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | K01, A00, D01, A01 | 14 | Điểm 3 môn KQ học tập THPT 36 |
20 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, D01, C01, A01 | 14 | Điểm 3 môn KQ học tập THPT 36 |
21 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, D01, C01, A01 | 14 | Điểm 3 môn KQ học tập THPT 36 |
22 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, D08, B00, D07 | 14 | Điểm 3 môn KQ học tập THPT 36 |
23 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, D08, B00, D07 | 14 | Điểm 3 môn KQ học tập THPT 36 |
24 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, D01, B00, A01 | 14 | Điểm 3 môn KQ học tập THPT 36 |
25 | 7640101 | Thú y | A00, D08, B00, D07 | 14 | Điểm 3 môn KQ học tập THPT 36 |
26 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, D01, C20, D15 | 14 | Điểm 3 môn KQ học tập THPT 36 |
27 | 7810101 | Du lịch | C00, C20, D01, D15 | 14 | Điểm 3 môn KQ học tập THPT 36 |
28 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, C20, D15 | 14 | Điểm 3 môn KQ học tập THPT 36 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: P. Nông Trang, TP. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
Website chính: www.hvu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (0210) 3993.369; Fax: 0210.3993468
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP