STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Nhóm ngành 1: | V00 | 22.5 | ||
2 | 7580101 | Kiến trúc | V00 | 24.52 | |
3 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00 | 22.5 | |
4 | Nhóm ngành 2: | V00 | 20 | ||
5 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | V00 | 20 | |
6 | 7580101 | Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc | V00 | 20 | |
7 | Nhóm ngành 3: | H00 | 18 | ||
8 | 7210403 | Thiết kế đồ hoa | H00 | 19.5 | |
9 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 18 | |
10 | Nhóm ngành 4: | H00 | 17.5 | ||
11 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00 | 18.25 | |
12 | 7210105 | Điêu khắc | H00 | 17.5 | |
13 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A00, B00 | 14.5 | |
14 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) | A00, B00 | 14 | |
15 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00, B00 | 14 | |
16 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01 | 14.5 | |
17 | 7580301 | Kinh tế Xây dựng | A00, A01 | 15 | |
18 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, B00 | 14 | |
19 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | A00 | 14 | |
20 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị) | A00, B00 | 14 | |
21 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01 | 14 | |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 16 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021