Điểm chuẩn 2018 Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM - KTC
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 20 | |
2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 20 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 16 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
6 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
8 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 16 | |
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 16 | |
11 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
12 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 16 | |
13 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 19 | |
14 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 16 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 16 | |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 18 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
KTC - Trường đại học kinh tế -tài chính TP.HCM(*)
Địa chỉ: 276 Điện Biên Phủ, P.17, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Website chính: www.uef.edu.vn
Liên lạc: Điện thoại: (08) 5422 5555 *Hotline: 094 998 1717
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
KTC - Trường đại học kinh tế -tài chính TP.HCM(*)