STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 20 | |
2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 20 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 16 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
6 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
8 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 16 | |
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 16 | |
11 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
12 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 16 | |
13 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 19 | |
14 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 16 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 16 | |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 18 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021