Điểm chuẩn 2018 Đại Học Kinh Tế TPHCM - KSA
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 20.7 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 21.4 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 22.8 | |
5 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 21.7 | |
6 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 22.4 | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 20.4 | |
9 | 7310101_01 | Chuyên ngành Kinh tế học ứng dụng | A00; A01; D01; D96 | 20.7 | |
10 | 7310101_02 | Chuyên ngành Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; D96 | 19 | |
11 | 7310101_03 | Chuyên ngành Kinh tế chính trị | A00; A01; D01; D96 | 19 | |
12 | 7340101_01 | Chuyên ngành Quản trị bệnh viện | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
13 | 7340120_01 | Chuyên ngành Ngoại thương | A00; A01; D01; D07 | 22.6 | |
14 | 7810103_01 | Chuyên ngành Quản trị lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 21.6 | |
15 | 7810201_01 | Chuyên ngành Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 22.2 | |
16 | 7810201_02 | Chuyên ngành Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí | A00; A01; D01; D07 | 21.4 | |
17 | 7340201_01 | Chuyên ngành Thuế trong kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 18.8 | |
18 | 7340201_02 | Chuyên ngành Quản trị hải quan - ngoại thương | A00; A01; D01; D07 | 21.2 | |
19 | 7340201_03 | Chuyên ngành Ngân hàng đầu tư | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
20 | 7340201_04 | Chuyên ngành Thị trường chứng khoán | A00; A01; D01; D07 | 17.5 | |
21 | 7340201_05 | Chuyên ngành Quản trị rủi ro tài chính và bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
22 | 7340201_06 | Chuyên ngành Đầu tư tài chính | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
23 | 7340201_07 | Chuyên ngành Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 21.3 | |
24 | 7310108_01 | Chuyên ngành Toán tài chính | A00; A01; D01; D07 | 19.2 | |
25 | 7310107_01 | Chuyên ngành Thống kê kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 19.3 | |
26 | 7340405_01 | Chuyên ngành Hệ thống thông tin kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
27 | 7340405_02 | Chuyên ngành Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 21.2 | |
28 | 7340405_03 | Chuyên ngành Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 17.5 | |
29 | 7480103_01 | Chuyên ngành Công nghệ phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
30 | 7220201_01 | Chuyên ngành Tiếng Anh thương mại | D01; D96 | 22.5 | |
31 | 7380101_01 | Chuyên ngành Luật kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 20.3 | |
32 | 7380101_02 | Chuyên ngành Luật kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 20.5 | |
33 | 7340403_01 | Chuyên ngành Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 17.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
KSA-Trường đại học Kinh Tế TP.HCM
Địa chỉ: 59C đường Nguyễn Đình Chiểu, quận 3, TP. HCM
Website chính: www.ueh.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (08) 38230082
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
KSA-Trường đại học Kinh Tế TP.HCM