STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A01 | 18 | |
2 | 7380101 | Luật | A00 | 18.35 | |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 25 | |
4 | 7380101 | Luật | D01 | 20.5 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A01 | 21 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00 | 21 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 26.5 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 | 22.05 | |
9 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01 | 20.15 | Tiếng Anh tính hệ số 2, quy về thang điểm 30 theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo |
10 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01 | 22 | |
11 | 7380109 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý) | A01 | 18.09 | |
12 | 7380109 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý) | D01 | 20.15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021