Điểm chuẩn 2018 Đại Học Luật TPHCM - LPS
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 20 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14, D84 | 22 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D66 | 23 | |
4 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 21 | |
5 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01, D01, D03, D06 | 20.5 | |
6 | 7340102 | Quản trị - Luật | D84, D87, D88 | 21.5 | |
7 | 7380101 | Luật | A00, A01, D01, D03, D06 | 19.5 | |
8 | 7380101 | Luật | C00 | 23 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D03, D06, D84, D87, D88 | 19 | |
10 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01, D84 | 22.5 | |
11 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01 | 23 | |
12 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D03, D06, D69, D70, D87, D88 | 20 | |
13 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D66 | 24.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
LPS-Trường đại học Luật TP.HCM
Địa chỉ: Số 02 Nguyễn Tất Thành, Phường 12, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh.
Website chính: www.hcmulaw.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (08) 3940.0989 - 112
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
LPS-Trường đại học Luật TP.HCM