STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 20 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14, D84 | 22 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D66 | 23 | |
4 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 21 | |
5 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01, D01, D03, D06 | 20.5 | |
6 | 7340102 | Quản trị - Luật | D84, D87, D88 | 21.5 | |
7 | 7380101 | Luật | A00, A01, D01, D03, D06 | 19.5 | |
8 | 7380101 | Luật | C00 | 23 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D03, D06, D84, D87, D88 | 19 | |
10 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01, D84 | 22.5 | |
11 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01 | 23 | |
12 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D03, D06, D69, D70, D87, D88 | 20 | |
13 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D66 | 24.5 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021