Điểm chuẩn 2018 Đại Học Mở TPHCM - MBS
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01,D14, D78 | 20.4 | |
2 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) | A01, D01,D14, D78 | 19 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82 D83 | 19.85 | |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82 D83 | 19.65 | |
5 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 18.7 | |
6 | 7310301 | Xã hội học | A01, D01,D02, D03, D04, D05, D15, D41, D42, D43, D44, D45, D78, D79, D80, D81, D82, D83, | 15 | |
7 | 7310620 | Đông Nam Á học | A001, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D15, D42, D43, D44, D45, D78, D79, D80, D81, D82, D83, | 16.7 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 19.4 | |
9 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 17.2 | |
10 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 20.65 | |
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 18 | |
12 | 7340201C | Tài chính - Ngân hàng (CT chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 15.25 | |
13 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 18.35 | |
14 | 7340301C | Kế toán (CT chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 15.25 | |
15 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 18.2 | |
16 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, C02, D01 | 19.5 | |
17 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A00, A01, D01, D07 | 16.1 | |
18 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 | 18.55 | Tổ hợp C00 cao hơn 1,5 điểm |
19 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 | 19.25 | Tổ hợp C00 cao hơn 1,5 điểm |
20 | 7380107C | Luật kinh tế (CT chất lượng cao) | A01, D01, D07, D14 | 17 | |
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D01, D07 | 15 | |
22 | 7420201C | Công nghệ sinh học CLC | A01, D01, D07, D08 | 15 | |
23 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D07 | 17 | |
24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 18.25 | |
25 | 7510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
26 | 7510102C | CNKT công trình xây dựng CLC | A01, D01, D07 | 15 | |
27 | 7580302 | Quản lí xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
28 | 7760101 | Công tác xã hội | A01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D15, D41, D42, D43, D44, D45, D78, D79, D80, D81, D82, D83 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
MBS - Trường đại học mở Tp.HCM
Địa chỉ: 97Võ Văn Tần, P.6, Q.3, Tp. HCM
Website chính: www.ou.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (08) 39.307.696
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
MBS - Trường đại học mở Tp.HCM