STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01,D14, D78 | 20.4 | |
2 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) | A01, D01,D14, D78 | 19 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82 D83 | 19.85 | |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82 D83 | 19.65 | |
5 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 18.7 | |
6 | 7310301 | Xã hội học | A01, D01,D02, D03, D04, D05, D15, D41, D42, D43, D44, D45, D78, D79, D80, D81, D82, D83, | 15 | |
7 | 7310620 | Đông Nam Á học | A001, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D15, D42, D43, D44, D45, D78, D79, D80, D81, D82, D83, | 16.7 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 19.4 | |
9 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 17.2 | |
10 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 20.65 | |
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 18 | |
12 | 7340201C | Tài chính - Ngân hàng (CT chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 15.25 | |
13 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 18.35 | |
14 | 7340301C | Kế toán (CT chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 15.25 | |
15 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 18.2 | |
16 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, C02, D01 | 19.5 | |
17 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A00, A01, D01, D07 | 16.1 | |
18 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 | 18.55 | Tổ hợp C00 cao hơn 1,5 điểm |
19 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 | 19.25 | Tổ hợp C00 cao hơn 1,5 điểm |
20 | 7380107C | Luật kinh tế (CT chất lượng cao) | A01, D01, D07, D14 | 17 | |
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D01, D07 | 15 | |
22 | 7420201C | Công nghệ sinh học CLC | A01, D01, D07, D08 | 15 | |
23 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D07 | 17 | |
24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 18.25 | |
25 | 7510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
26 | 7510102C | CNKT công trình xây dựng CLC | A01, D01, D07 | 15 | |
27 | 7580302 | Quản lí xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
28 | 7760101 | Công tác xã hội | A01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D15, D41, D42, D43, D44, D45, D78, D79, D80, D81, D82, D83 | 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021