STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210103 | Hội Họa | Bố cục và hình họa | 16.5 | |
2 | 7210105 | Điêu Khắc | Bố cục và hình họa | 16.5 | |
3 | 7210107 | Gốm | Bố cục và hình họa | 16.5 | |
4 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Bố cục và hình họa | 16.75 | |
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Bố cục và hình họa | 19 | |
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | Bố cục và hình họa | 18 | |
7 | 7580108 | Thiết kế nội thất | Bố cục và hình họa | 17 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021