Điểm chuẩn 2018 Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng - DDF
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01 | 21.95 | N1 >= 5.8;TTNV |
2 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01, D03, D78, D96 | 17.28 | TTNV |
3 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | D01, D04, D78, D96 | 20.11 | TTNV |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 20.1 | N1 >= 5.6;TTNV |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D96 | 16.69 | TTNV |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D78, D96 | 17.48 | TTNV |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D78, D96 | 21.3 | TTNV |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 21.63 | TTNV |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D78, D96 | 21.71 | N1 >= 6.6;TTNV |
10 | 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | D01, D15, D78, D96 | 18.28 | N1 >= 4.8;TTNV |
11 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D09, D78, D96 | 18.44 | N1 >= 5.8;TTNV |
12 | 7310608 | Đông phương học | D01, D06, D78, D96 | 18.85 | TTNV |
13 | 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) | D01 | 17.89 | N1 >= 6.6;TTNV |
14 | 7310601CLC | Quốc tế học (Chất lượng cao) | D01, D09, D78, D96 | 17.46 | N1 >= 6.6;TTNV |
15 | 7220209CLC | Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) | D01, D06 | 18.98 | TTNV |
16 | 7220210CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao) | D01, D78, D96 | 19.56 | N1 >= 6.2;TTNV |
17 | 7220204CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) | D01, D04, D78, D96 | 19.39 | TTNV |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DDF-Trường đại học Ngoại Ngữ (ĐH Đà Nẵng)
Địa chỉ: Số 41 Lê Duẩn, TP Đà Nẵng
Website chính: www.udn.vn
Liên lạc: ĐT: (0511)3822041
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DDF-Trường đại học Ngoại Ngữ (ĐH Đà Nẵng)