Điểm chuẩn 2018 Đại Học Nha Trang - TSN

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
17810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (2 chuyên ngành: Quản trị khách sạn; Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)A00; A01; D01; D0718
27220201Ngôn ngữ Anh (3 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Phương pháp giảng dạy Tiếng Anh)D01; A01; D14; D1517.5
37340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0717
47340301Kế toán (2 chuyên ngành: Kế toán; Kiểm toán)A00; A01; D01; D0716
57340201Tài chính - ngân hàngA00; A01; D01; D0715
67340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; D01; D0715.5
77340115MarketingA00; A01; D01; D0716
87310101AKinh tế (chuyên ngành Luật kinh tế)A00; A01; D01; D9615.5
97520130Kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0715.5
107480201Công nghệ thông tin (2 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Truyền thông và Mạng máy tính)A00; A01; D01; D0715.5
117540101Công nghệ thực phẩm (2 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm)A00; A01; B00; D0715
127340101PQuản trị kinh doanh (chương trình song ngữ Pháp - Việt)A00; A01; D03; D9716
137810103PQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chương trình song ngữ Pháp - Việt)A00; A01; D03; D0717
147310105Kinh tế phát triểnA00; A01; D01; D0715
157310101BKinh tế (chuyên ngành kinh tế thủy sản)A00; A01; D01; D0714
167420201Công nghệ sinh họcA00; A01; B00; D0714
177510301Công nghệ kĩ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0714.5
187520115Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm)A00; A01; C01; D0714
197510202Công nghệ chế tạo máyA00; A01; C01; D0714
207520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0714
217520103AKỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí)A00; A01; C01; D0714
227520103BKỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí động lực)A00; A01; C01; D0714
237520122Kỹ thuật tàu thủyA00; A01; C01; D0714
247580201Kỹ thuật xây dựng (2 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông)A00; A01; C01; D0714.5
257340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; D01; D0714
267840106Khoa học hàng hảiA00; A01; C01; D0714
277620304Khai thác thủy sảnA00; A01; B00; D0714
287620305Quản lý thủy sảnA00; A01; B00; D0714
297620301Nuôi trồng thủy sản (2 chuyên ngành: Nuôi trồng thủy sản; Bệnh học thủy sản)A01; B00; D01; D9614
307540105Công nghệ chế biến thủy sảnA00; A01; B00; D0714
317540104Công nghệ sau thu hoạchA00; A01; B00; D0714
327520301Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A01; B00; D0714
337520320Kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D0714

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

TSB TSN TSS - Trường đại học Nha Trang

Địa chỉ: Số 02 Nguyễn Đình Chiểu, TP. Nha Trang, Khánh Hòa

Website chính: www.ntu.edu.vn

Liên lạc: ĐT: 058.3831148

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
TSB TSN TSS - Trường đại học Nha Trang