Điểm chuẩn 2018 Đại Học Nội Vụ - DNV
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TẠI HÀ NỘI | --- | |||
2 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 20.5 | |
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D01 | 18.5 | |
4 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C22 | 20.5 | |
5 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00 | 18.5 | |
6 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 21.5 | |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 19.5 | |
8 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 22.5 | |
9 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D15 | 19.5 | |
10 | 7380101 | Luật | A00 | 18.75 | |
11 | 7380101 | Luật | C00 | 20.75 | |
12 | 7380101 | Luật | A01 | 18.75 | |
13 | 7380101 | Luật | D01 | 18.75 | |
14 | 7229040-01 | CN Văn hóa du lịch | C00 | 20.5 | |
15 | 7229040-01 | CN Văn hóa du lịch | D01 | 18.5 | |
16 | 7229040-01 | CN Văn hóa du lịch | D15 | 18.5 | |
17 | 7229040-01 | CN Văn hóa du lịch | C20 | 21.5 | |
18 | 7229040-02 | CN Văn hóa truyền thông | C00 | 20.5 | |
19 | 7229040-02 | CN Văn hóa truyền thông | D01 | 18.5 | |
20 | 7229040-02 | CN Văn hóa truyền thông | D15 | 18.5 | |
21 | 7229040-02 | CN Văn hóa truyền thông | C20 | 21.5 | |
22 | 7229040-03 | CN Văn hóa doanh nghiệp | C00 | 22 | |
23 | 7229040-03 | CN Văn hóa doanh nghiệp | D01 | 20 | |
24 | 7229040-03 | CN Văn hóa doanh nghiệp | D15 | 20 | |
25 | 7229040-03 | CN Văn hóa doanh nghiệp | C20 | 23 | |
26 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00 | 18 | |
27 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D01 | 16 | |
28 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C20 | 19 | |
29 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D15 | 16 | |
30 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00 | 16.25 | |
31 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C20 | 17.25 | |
32 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D01 | 14.25 | |
33 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A00 | 14.25 | |
34 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 22 | |
35 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 23 | |
36 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01 | 20 | |
37 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01 | 20 | |
38 | 7310205-01 | CN Quản lý nhà nước về kinh tế | C00 | 20.25 | |
39 | 7310205-01 | CN Quản lý nhà nước về kinh tế | C20 | 21.25 | |
40 | 7310205-01 | CN Quản lý nhà nước về kinh tế | D01 | 18.25 | |
41 | 7310205-01 | CN Quản lý nhà nước về kinh tế | A01 | 18.25 | |
42 | 7310205-02 | CN Quản lí tài chính công | C00 | 20 | |
43 | 7310205-02 | CN Quản lí tài chính công | C20 | 21 | |
44 | 7310205-02 | CN Quản lí tài chính công | D01 | 18 | |
45 | 7310205-02 | CN Quản lí tài chính công | A01 | 18 | |
46 | 7310205-03 | CN Quản lý nhà nước về NN và phát triển NT | C00 | 25 | |
47 | 7310205-03 | CN Quản lý nhà nước về NN và phát triển NT | C20 | 26 | |
48 | 7310205-03 | CN Quản lý nhà nước về NN và phát triển NT | D01 | 23 | |
49 | 7310205-03 | CN Quản lý nhà nước về NN và phát triển NT | A01 | 23 | |
50 | 7310205-04 | CN Thanh tra | C00 | 20.25 | |
51 | 7310205-04 | CN Thanh tra | C20 | 21.25 | |
52 | 7310205-04 | CN Thanh tra | D01 | 18.25 | |
53 | 7310205-04 | CN Thanh tra | A01 | 18.25 | |
54 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 19.5 | |
55 | 7310201 | Chính trị học | C20 | 20.5 | |
56 | 7310201 | Chính trị học | D01 | 17.5 | |
57 | 7310201 | Chính trị học | A10 | 17.5 | |
58 | 7310201-01 | CN Chính sách công | C00 | 16 | |
59 | 7310201-01 | CN Chính sách công | C20 | 17 | |
60 | 7310201-01 | CN Chính sách công | D01 | 14 | |
61 | 7310201-01 | CN Chính sách công | A10 | 15 | |
62 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 16.25 | |
63 | 7320303 | Lưu trữ học | D01 | 14.25 | |
64 | 7320303 | Lưu trữ học | C03 | 16.25 | |
65 | 7320303 | Lưu trữ học | C19 | 16.25 | |
66 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00 | 14.5 | |
67 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A01 | 14.5 | |
68 | 7480104 | Hệ thống thông tin | D01 | 15 | |
69 | 7480104 | Hệ thống thông tin | D02 | 15 | |
70 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 16.5 | |
71 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C15 | 16.5 | |
72 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01 | 14.5 | |
73 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A00 | 14.5 | |
74 | Phân hiệu tại Quảng Nam | --- | |||
75 | 7340404D | Quản trị nhân lực | A00 | 14 | |
76 | 7340404D | Quản trị nhân lực | A01 | 14 | |
77 | 7340404D | Quản trị nhân lực | C00 | 16 | |
78 | 7340404D | Quản trị nhân lực | D01 | 14 | |
79 | 7340406D | Quản trị văn phòng | C00 | 16.5 | |
80 | 7340406D | Quản trị văn phòng | D01 | 14.5 | |
81 | 7340406D | Quản trị văn phòng | C20 | 17.5 | |
82 | 7340406D | Quản trị văn phòng | D15 | 14.5 | |
83 | 7380101D | Luật | A00 | 14 | |
84 | 7380101D | Luật | A01 | 14 | |
85 | 7380101D | Luật | C00 | 16 | |
86 | 7380101D | Luật | D01 | 14 | |
87 | 7229040D-01 | CN Văn hóa Du lịch | C00 | 16.25 | |
88 | 7229040D-01 | CN Văn hóa Du lịch | C20 | 17.25 | |
89 | 7229040D-01 | CN Văn hóa Du lịch | D01 | 14.25 | |
90 | 7229040D-01 | CN Văn hóa Du lịch | D15 | 14.25 | |
91 | 7229042D | Quản lý văn hóa | C00 | 16 | |
92 | 7229042D | Quản lý văn hóa | D01 | 14 | |
93 | 7229042D | Quản lý văn hóa | C20 | 17 | |
94 | 7229042D | Quản lý văn hóa | D15 | 14 | |
95 | 7310205D | Quản lý nhà nước | C00 | 16 | |
96 | 7310205D | Quản lý nhà nước | C20 | 17 | |
97 | 7310205D | Quản lý nhà nước | D01 | 14 | |
98 | 7310205D | Quản lý nhà nước | A01 | 14 | |
99 | 7310201D-01 | CN Chính sách công | A10 | 20 | |
100 | 7310201D-01 | CN Chính sách công | C00 | 22 | |
101 | 7310201D-01 | CN Chính sách công | C20 | 23 | |
102 | 7310201D-01 | CN Chính sách công | D01 | 20 | |
103 | 7480104D | Hệ thống thông tin | A00 | 23 | |
104 | 7480104D | Hệ thống thông tin | A01 | 23 | |
105 | 7480104D | Hệ thống thông tin | A16 | 23 | |
106 | 7480104D | Hệ thống thông tin | D01 | 23 | |
107 | Cơ sở tại TPHCM | --- | |||
108 | 7380101H | Luật | A00 | 17.5 | |
109 | 7380101H | Luật | A01 | 17.5 | |
110 | 7380101H | Luật | C00 | 19.5 | |
111 | 7380101H | Luật | D01 | 17.5 | |
112 | 7310205H | Quản lý nhà nước | C00 | 16 | |
113 | 7310205H | Quản lý nhà nước | A00 | 14 | |
114 | 7310205H | Quản lý nhà nước | A01 | 14 | |
115 | 7310205H | Quản lý nhà nước | D01 | 14 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DNV - Trường đại học nội vụ Hà Nội
Địa chỉ: Số 36 đường Xuân La, quận Tây Hồ, Hà Nội.
Cơ sở Đào tạo tại Quảng Nam - Đà Nẵng
Khu Đô thị mới Điện Nam - Điện Ngọc, Huyện Điện Bàn - Quảng Nam.
Website chính: truongnoivu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (04) 37533.659 - 37532.864-113.
ĐT: (0510) 626 3232 - (0510) 626 3235 (101) - (0511) 2240 390 (Cơ sở Đào tạo tại Quảng Nam - Đà Nẵng)
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DNV - Trường đại học nội vụ Hà Nội