Điểm chuẩn 2018 Đại Học Phú Yên - DPY
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 17 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 ; A01; C00; D01 | 17 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 ; A01;D01 | 17 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) | A00; A01; D01 | 17 | |
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học (Chuyên ngành Hóa – Lý) | A00; B00; A01; D07 | 17 | |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học (Chuyên ngành Sinh học – Công nghệ THPT) | B00; A02; D08 | 17 | |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh Tiểu học- Mầm non) | D01; A01; D14 | 17 | |
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14 | 17 | |
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử (Chuyên ngành Sử - Địa) | C00; D14; D15 | 17 | |
10 | Các ngành trình độ cao đẳng | --- | |||
11 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | Toán, Văn, Năng khiếu mầm non | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Số 18 Trần Phú, Phường 7, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên.
Website chính: www.pyu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: 057. 3843119
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP