Điểm chuẩn 2018 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng - DSK

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
17140214Sư phạm kỹ thuật công nghiệpA00, A16, D01, D9017.02TO >= 4.6;TTNV
27420203Sinh học ứng dụngA00, A01, B00, D0114.4TO >= 5.4;TTNV
37510103Công nghệ Kỹ thuật Xây dựngA00, A16, D01, D9014.5TO >= 6;TTNV
47510104Công nghệ Kỹ thuật Giao thôngA00, A16, D01, D9014.15TO >= 5.4;TTNV
57510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00, A16, D01, D9015.5TO >= 5;TTNV
67510203Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tửA00, A16, D01, D9015.55TO >= 4.8;TTNV
77510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00, A16, D01, D9017.5TO >= 5;TTNV
87510206Công nghệ Kỹ thuật NhiệtA00, A16, D01, D9014.05TO >= 4.8;TTNV
97510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00, A16, D01, D9015.5TO >= 5;TTNV
107510302Công nghệ KT điện tử - viễn thôngA00, A16, D01, D9014.53TO >= 5.2;TTNV
117510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaA00, A16, D01, D9015.5TO >= 6;TTNV
127510402Công nghệ Vật liệuA00, A16, D01, D9014.35TO >= 5.6;TTNV
137510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00, A01, B00, D0114TO >= 3.8;TTNV
147540102Kỹ thuật thực phẩmA00, A16, D01, D9014TO >= 5;TTNV
157580210Kỹ thuật Cơ sở hạ tầngA00, A16, D01, D9014TO >= 5;TTNV
167480201Công nghệ thông tinA00, A16, D01, D9017.5TO >= 5.4;TTNV

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.