STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
3 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
5 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00, A01, B00, D01 | 17 | |
6 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
7 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
9 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, B00, D01 | 13.5 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021