Điểm chuẩn 2018 Đại học Tân Trào - TQU
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 17 | Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01 | 17 | Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00 | 17 | Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00, B00; B04 | 17 | Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm |
5 | 7229030 | Văn học | C00; C19; C20; D01 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 15 điểm |
6 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00; C19; D01 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 15 điểm |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 15 điểm |
8 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; A10 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 15 điểm |
9 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A01; B00 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 15 điểm |
10 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 15 điểm |
11 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 15 điểm |
12 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; B00 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 15 điểm |
13 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; D01 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 15 điểm |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C19; C20; D01 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 15 điểm |
15 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 15 điểm |
16 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng) | M00 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 16 điểm |
17 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) | A00, C00, D01 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 16 điểm |
18 | 51140204 | Giáo dục Công dân (hệ cao đẳng) | C00, C03, C19, D01 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 16 điểm |
19 | 51140209 | Sư phạm Toán học (hệ cao đẳng) | A00, A01, B00 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 16 điểm |
20 | 51140210 | Sư phạm Tin học (hệ cao đẳng) | A00, A01, B00 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 16 điểm |
21 | 51140212 | Sư phạm Hoá học (hệ cao đẳng) | A00, B00, | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 16 điểm |
22 | 51140213 | Sư phạm Sinh học (hệ cao đẳng) | A00, B00, B04 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 16 điểm |
23 | 51140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp (hệ cao đẳng) | A00, B00, B04 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 16 điểm |
24 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn (hệ cao đẳng) | C00, C19, C20, D01 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 16 điểm |
25 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử (hệ cao đẳng) | A08, C00, C19, D01 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 16 điểm |
26 | 51140219 | Sư phạm Địa lý (hệ cao đẳng) | A00, C00, C20, D01 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 16 điểm |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Km6, Trung Môn, Yên Sơn, Tuyên Quang.
Website chính: daihoctantrao.edu.vn/
Liên lạc: Điện thoại: 02073 892 012 - Email: [email protected]
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP