Điểm chuẩn 2018 Đại Học Tây Đô - DTD
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 14 | |
2 | 7229030 | Văn học | C00, C04, D14, D15 | 14 | |
3 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D14, D15 | 14 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 14 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | 14 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C04, D01 | 14 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | C00, D14, D66, D84 | 14 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, C01 | 14 | |
9 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, A02, C01 | 14 | |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A02, C01 | 14 | |
11 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, A02, C01 | 14 | |
12 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, A01, B00, D07 | 14 | |
13 | 7640101 | Thú y | A06, B00, B02, C02 | 14 | |
14 | 7720201 | Dược học | A00, B00, C02, D07 | 15 | |
15 | 7720301 | Điều dưỡng | A02, B00, B03, D08 | 14 | |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C04, D01 | 14 | |
17 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
18 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01 | 14 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DTD - Trường đại học Tây Đô (*)
Địa chỉ: Số 68, Trần Chiên, P. Lê Bình, Q. Cái Răng, TP Cần Thơ.
Website chính: www.tdu.edu.vn
Liên lạc: 0939 028 579 - 0939 440 579
Hotline: 0787 924 620 (Thầy Nguyễn Tài Lợi – Thành viên Ban tư vấn tuyển sinh Sau đại họ
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
DTD - Trường đại học Tây Đô (*)