STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | B00; D01 | 14.5 | |
3 | 7310630 | Việt Nam học | A00; A01; C00; D01 | 14.5 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D02 | 14.5 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D02 | 14.5 | |
6 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01 | 14.5 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D02 | 14.5 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D02 | 14.5 | |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D02 | 14.5 | |
10 | 7720201 | Dược học | A00; B00 | 21 | |
11 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 14.5 | |
12 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D01 | 14.5 | |
13 | Các ngành đào tạo cao đẳng | --- | |||
14 | 6220213 | Tiếng Nhật | --- | Tốt nghiệp THPT | |
15 | 6220206 | Tiếng Anh | --- | Tốt nghiệp THPT | |
16 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | --- | Tốt nghiệp THPT | |
17 | 6810201 | Quản trị khách sạn | --- | Tốt nghiệp THPT |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021