Điểm chuẩn 2018 Đại học Thủ Đô Hà Nội - HNM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Hệ Đại học | --- | |||
2 | 7140114 | Quản lý Giáo dục (ĐH) | C00, D14, D15, D78 | 21.25 | TTNV ≤ 4 |
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non (ĐH) | M01, M09 | 37.58 | TTNV ≤ 1 |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học (ĐH) | D01, D72, D96 | 25.25 | TTNV ≤ 8 |
5 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt (ĐH) | C00, D14, D15, D78 | 21.58 | TTNV ≤ 1 |
6 | 7140204 | Giáo dục Công dân (ĐH) | C00, C19, D66, D78 | 22.58 | TTNV ≤5 |
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học (ĐH) | A00, A01, D07, D90 | 26.58 | TTNV ≤1 |
8 | 7140211 | Sư Phạm Vât lý (ĐH) | A00, A01, A02, D90 | 23.03 | TTNV ≤2 |
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn (ĐH) | C00, D14, D15, D78 | 28.67 | TTNV ≤1 |
10 | 7140218 | Sư phạm lịch sử (ĐH) | C00, C19, D14, D78 | 21.33 | TTNV ≤1 |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (ĐH) | D01, D14, D15, D78 | 27.8 | TTNV ≤1 |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quõc (ĐH) | D01, D14, D15, D78 | 27.02 | TTNV ≤2 |
13 | 7310201 | Chính tri học (ĐH) | C00, C19, D66, D78 | 19.83 | TTNV ≤2 |
14 | 7310630 | Việt Nam học (ĐH) | C00, D14, D15, D78 | 22.58 | TTNV ≤9 |
15 | 7340101 | Quản tri kinh doanh | A00, D01, D78, D90 | 25.85 | TTNV ≤5 |
16 | 738101 | Luật | C00, D66, D78, D90 | 29.28 | TTNV ≤2 |
17 | 7460112 | Toán ứng dụng (ĐH ) | A00, A01, D07, D90 | 20.95 | TTNV ≤8 |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin (ĐH) | D00, A01, D01, D90 | 23.93 | TTNV ≤4 |
19 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi 1 rường (ĐH) | A02, B00, D07, D08 | 20.52 | TTNV ≤4 |
20 | 7510605 | Logistics vả quản lý chuỗi cung úng (DH) | A00, D01, D78, D90 | 23.83 | TTNV ≤1 |
21 | 7760101 | Công tác xã hội (ĐH) | C00, D01, D66, D78 | 22.25 | TTNV ≤5 |
22 | 7810103 | Quản tri dịch vụ du lịch vi lữ hành (ĐH) | C00, D14, D15, D78 | 30.42 | TTNV ≤2 |
23 | 7810201 | Quản tri khách sạn (ĐH) | C00, D14, D15, D78 | 30.75 | TTNV ≤2 |
24 | Hệ Cao đẳng | --- | |||
25 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (CĐ) | M01, M09 | 29.52 | TTNV ≤1 |
26 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học (CĐ) | D01, D72, D96 | 22.2 | TTNV ≤3 |
27 | 51140206 | Giáo dục Thể chất (CĐ) | T03 | 27.42 | TTNV ≤1 |
28 | 51140209 | Sư phạm Toán học (CĐ) | A00, A01, D07, D90 | 20.68 | TTNV ≤4 |
29 | SI 140210 | Sư nham Tin học (CĐ) | A00, A01, D01, D90 | 20.23 | TTNV ≤2 |
30 | SI 140212 | Sư phạm Hóa học (CĐ) | A00, B00, D07, D90 | 21.23 | TTNV ≤2 |
31 | 51140213 | Sư phạm Sinh hoc (CD) | A00, B00, D08, D90 | 22.83 | TTNV ≤4 |
32 | 51140217 | Sư pham Ngữ văn (CĐ) | C00, D14, D15, D78 | 24.47 | TTNV ≤ 4 |
33 | 51140219 | Sư pham Địa lý (CD) | C00, C15, D15, D78 | 20.5 | TTNV ≤ 3 |
34 | SI 140231 | Sư phạm Tiếng Anh (CĐ) | D01, D14, D15, D78 | 25.05 | TTNV ≤ 5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Lưu ý: không nhận được thông tin kết nối với trường.