STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01: C01 | 14.1 | |
2 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01: C01 | 14.6 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01: C04 | 14 | |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; C04 | 15.25 | |
5 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; C04 | 16 | |
6 | 7310301 | Xã hội học | A00; C00; D01; C04 | 14 | |
7 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 14.5 | |
8 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 14 | |
9 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 16.75 | |
10 | 7229040 | Văn hóa học | C00; D01; D14; D15 | 17 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01; D10; D15 | 14 | |
12 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;D01; D10; D15 | 14 | |
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;D01; D10; D15 | 14.5 | |
14 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01;D01; D10; D15 | 16.55 | |
15 | 7310608 | Đông phương học | A01; D01; C00; D15 | 14 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021