STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C00,D15 | 14 | |
2 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00,D01 | 14 | |
3 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02,V03 | 14 | |
4 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01, V02,V03 | 14 | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00,D01 | 14 | |
6 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, B00,D01 | 14 | |
7 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, B00,D01 | 14 | |
8 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, V00,V01 | 14 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021