STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y đa khoa | B00 | 20.75 | |
2 | 7720101 | Y đa khoa liên thông | B00 | 16.5 | môn Sinh×2 |
3 | 7720110 | YHDP | B00 | 16 | |
4 | 7720701 | YTCC | B00 | 18.5 | |
5 | 7720201 | Điều dưỡng | B00 | 16.75 | |
6 | 7720601 | Xét nghiệm | B00 | 18 | |
7 | 7720201 | Dược đại hoc | A00, B00 | 19.25 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021