STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860100 | Nghiệp vụ an ninh Đối với nam | A01, B00, C03, D01 | 24.7 | Tiêu chí phụ: tổng điểm 3 môn 24.7 điểm, Toán 9.0 điểm |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ an ninh Đối với nam | A01, B00, C03, D01 | 24.2 | Tiêu chí phụ: tổng điểm 3 môn 21.7 |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ an ninh Đối với nam | A01, B00, C03, D01 | 24.7 | Tiêu chí phụ: tổng điểm 3 môn 24.45 |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ an ninh Đối với nữ | A01, B00, C03, D01 | 25.5 | |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ an ninh Đối với nữ | A01, B00, C03, D01 | 25.8 | |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ an ninh Đối với nữ | A01, B00, C03, D01 | 26.1 | |
7 | 7860100 | Gửi đào tạo ngoài ngành | A01, B00, C03, D01 | 18.45 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021