Điểm chuẩn 2018 Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) - BVS
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | CƠ SỞ ĐÀO TẠO PHÍA NAM (mã BVS) | --- | |||
2 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00, A01 | 17 | TTNV |
3 | 7510301 | Công nghệ KT Điện, điện tử | A00, A01 | 16.5 | TTNV |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 20.25 | TTNV |
5 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01 | 19 | TTNV |
6 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01, D01 | 19.25 | TTNV |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 18.2 | TTNV |
8 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 19.3 | TTNV |
9 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 17 | TTNV |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Lưu ý: không nhận được thông tin kết nối với trường.