STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh Thí sinh Nam (cả nước) | D01 | 17.54 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh Thí sinh Nữ (cả nước) | D01 | 25.65 | |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga Thí sinh Nam (cả nước) | D01, D02 | 20.23 | |
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga Thí sinh Nữ (cả nước) | D01, D02 | 25.71 | |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc Thí sinh Nam (cả nước) | D01, D04 | 20.73 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc Thí sinh Nữ (cả nước) | D01, D04 | 25.55 | |
7 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế Thí sinh Nam (cả nước) | D01 | 22.65 | |
8 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế Thí sinh Nữ (cả nước) | D01 | 26.14 | |
9 | 7860231 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật Nam miền Bắc | A00, A01 | 23.85 | |
10 | 7860231 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật Nam miền Nam | A00, A01 | 17.65 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021