Điểm chuẩn 2018 Học Viện Ngoại Giao - HQT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01 | 23.1 | Tiêu chí phụ 1: Tiếng Anh: 7.6; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3 |
2 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 23.1 | Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 7.6; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3 |
3 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D03 | 23.1 | Tiêu chí phụ 1:Tiếng Pháp: 7.6; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3 |
4 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00 | 22.9 | Tiêu chí phụ 1:Toán: 7.4; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3 |
5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A01 | 22.9 | Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 7.4; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3 |
6 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | D01 | 22.9 | Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 7.4; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3 |
7 | 7380108 | Luật quốc tế | A01 | 21.95 | Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 6.8; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV9 |
8 | 7380108 | Luật quốc tế | D01 | 21.95 | Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 6.8; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV9 |
9 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | A01 | 23.4 | Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 9.4; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3 |
10 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01 | 23.4 | Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 9.4; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3 |
11 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D03 | 23.4 | Tiêu chí phụ 1:Tiếng Pháp: 9.4; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3 |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 30.5 | Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 9.2; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV4 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Số 69 phố Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội.
Website chính: www.dav.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (04) 38343550 hoặc (04) 38344540 máy lẻ 2202 hoặc 2203
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP