STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | C00 | 24.5 | |
2 | 7380101 | Luật | A00 | 18.5 | |
3 | 7380101 | Luật | D01 | 18.5 | |
4 | 7380101 | Luật | D03 | 18 | |
5 | 7380101 | Luật | D78 | 19 | |
6 | 7380101 | Luật | D82 | 19 | |
7 | 7380101 CLC | Luật Chất lượng cao | A01; D01; D07; D78 | 18.25 | |
8 | 7380110 | Luật kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D78; D82 | 20.75 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021