Điểm chuẩn 2018 Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên - DTF
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01, D15, D66 | 17.5 | |
2 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | A01, D01, D02, D66 | 17 | |
3 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | A01, D01, D04, D66 | 17.5 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D66 | 17.5 | |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | A01, D01, D02, D66 | 13 | |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01, D01, D03, D66 | 13 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D66 | 19 | |
8 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh (hệ cao đẳng) | A01, D01, D15, D66 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DTF - KHOA NGOẠI NGỮ (ĐH Thái Nguyên)
Địa chỉ: Phường Tân Thịnh, TP.Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Website chính: sfl.tnu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (0280)3852650; 0280)3852651; (0280)3753041
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DTF - KHOA NGOẠI NGỮ (ĐH Thái Nguyên)