STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A02, B00, D07 | 13 | |
2 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00, A01, C01, D07 | 13 | |
3 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D01, D07 | 13 | |
4 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00,A01, C01, D07 | 13 | |
5 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | H00 | 16 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 17 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C15, D01 | 16.5 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 13.5 | |
9 | 7810101 | Du lịch | A00, A01, D01, D10 | 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021